Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / GNF Đảo
դր
=
FG
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 22,261 FG 22,465 0,02%
3 tháng FG 22,154 FG 22,465 0,61%
1 năm FG 20,516 FG 22,465 8,74%
2 năm FG 20,011 FG 22,579 4,29%
3 năm FG 17,248 FG 22,579 10,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Franc Guinea (GNF)
դր 1FG 22,291
դր 5FG 111,45
դր 10FG 222,91
դր 25FG 557,27
դր 50FG 1.114,54
դր 100FG 2.229,09
դր 250FG 5.572,71
դր 500FG 11.145
դր 1.000FG 22.291
դր 5.000FG 111.454
դր 10.000FG 222.909
դր 25.000FG 557.271
դր 50.000FG 1.114.543
դր 100.000FG 2.229.085
դր 500.000FG 11.145.427