Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / NOK Đảo
դր
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02692 kr 0,02789 1,97%
3 tháng kr 0,02692 kr 0,02867 0,32%
1 năm kr 0,02498 kr 0,02867 4,78%
2 năm kr 0,02474 kr 0,02923 3,97%
3 năm kr 0,01709 kr 0,02923 54,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Krone Na Uy (NOK)
դր 100kr 2,7520
դր 500kr 13,760
դր 1.000kr 27,520
դր 2.500kr 68,800
դր 5.000kr 137,60
դր 10.000kr 275,20
դր 25.000kr 688,00
դր 50.000kr 1.376,01
դր 100.000kr 2.752,02
դր 500.000kr 13.760
դր 1.000.000kr 27.520
դր 2.500.000kr 68.800
դր 5.000.000kr 137.601
դր 10.000.000kr 275.202
դր 50.000.000kr 1.376.009