Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,04342 | ₴ 0,04505 | 1,02% |
3 tháng | ₴ 0,04342 | ₴ 0,04771 | 3,49% |
1 năm | ₴ 0,04310 | ₴ 0,04779 | 1,90% |
2 năm | ₴ 0,04310 | ₴ 0,08461 | 46,76% |
3 năm | ₴ 0,04310 | ₴ 0,08728 | 2,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Kwanza Angola (AOA) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Kz 100 | ₴ 4,5254 |
Kz 500 | ₴ 22,627 |
Kz 1.000 | ₴ 45,254 |
Kz 2.500 | ₴ 113,14 |
Kz 5.000 | ₴ 226,27 |
Kz 10.000 | ₴ 452,54 |
Kz 25.000 | ₴ 1.131,36 |
Kz 50.000 | ₴ 2.262,71 |
Kz 100.000 | ₴ 4.525,42 |
Kz 500.000 | ₴ 22.627 |
Kz 1.000.000 | ₴ 45.254 |
Kz 2.500.000 | ₴ 113.136 |
Kz 5.000.000 | ₴ 226.271 |
Kz 10.000.000 | ₴ 452.542 |
Kz 50.000.000 | ₴ 2.262.712 |