Công cụ quy đổi tiền tệ - AOA / UGX Đảo
Kz
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AOA/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 3,8557 USh 4,0415 0,72%
3 tháng USh 3,8557 USh 4,2813 5,78%
1 năm USh 3,8557 USh 4,7565 11,17%
2 năm USh 3,8557 USh 8,7458 54,12%
3 năm USh 3,8557 USh 9,0798 33,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwanza Angola và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Kwanza Angola (AOA)Shilling Uganda (UGX)
Kz 1USh 4,0257
Kz 5USh 20,128
Kz 10USh 40,257
Kz 25USh 100,64
Kz 50USh 201,28
Kz 100USh 402,57
Kz 250USh 1.006,42
Kz 500USh 2.012,84
Kz 1.000USh 4.025,67
Kz 5.000USh 20.128
Kz 10.000USh 40.257
Kz 25.000USh 100.642
Kz 50.000USh 201.284
Kz 100.000USh 402.567
Kz 500.000USh 2.012.837