Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / AOA Đảo
AU$
=
Kz
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 612,71 Kz 657,83 1,71%
3 tháng Kz 567,03 Kz 657,83 6,47%
1 năm Kz 521,66 Kz 657,83 18,42%
2 năm Kz 275,94 Kz 657,83 125,01%
3 năm Kz 275,94 Kz 657,83 41,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Kwanza Angola (AOA)
AU$ 1Kz 616,91
AU$ 5Kz 3.084,54
AU$ 10Kz 6.169,09
AU$ 25Kz 15.423
AU$ 50Kz 30.845
AU$ 100Kz 61.691
AU$ 250Kz 154.227
AU$ 500Kz 308.454
AU$ 1.000Kz 616.909
AU$ 5.000Kz 3.084.544
AU$ 10.000Kz 6.169.088
AU$ 25.000Kz 15.422.720
AU$ 50.000Kz 30.845.441
AU$ 100.000Kz 61.690.882
AU$ 500.000Kz 308.454.410