Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BGN Đảo
AU$
=
лв
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,1784 лв 1,2196 2,68%
3 tháng лв 1,1532 лв 1,2196 0,56%
1 năm лв 1,1532 лв 1,2196 2,43%
2 năm лв 1,1492 лв 1,2775 4,92%
3 năm лв 1,1492 лв 1,3660 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Lev Bulgaria (BGN)
AU$ 1лв 1,2054
AU$ 5лв 6,0270
AU$ 10лв 12,054
AU$ 25лв 30,135
AU$ 50лв 60,270
AU$ 100лв 120,54
AU$ 250лв 301,35
AU$ 500лв 602,70
AU$ 1.000лв 1.205,40
AU$ 5.000лв 6.027,00
AU$ 10.000лв 12.054
AU$ 25.000лв 30.135
AU$ 50.000лв 60.270
AU$ 100.000лв 120.540
AU$ 500.000лв 602.700