Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1,1784 | лв 1,2196 | 2,68% |
3 tháng | лв 1,1532 | лв 1,2196 | 0,56% |
1 năm | лв 1,1532 | лв 1,2196 | 2,43% |
2 năm | лв 1,1492 | лв 1,2775 | 4,92% |
3 năm | лв 1,1492 | лв 1,3660 | 2,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Lev Bulgaria (BGN) |
AU$ 1 | лв 1,2054 |
AU$ 5 | лв 6,0270 |
AU$ 10 | лв 12,054 |
AU$ 25 | лв 30,135 |
AU$ 50 | лв 60,270 |
AU$ 100 | лв 120,54 |
AU$ 250 | лв 301,35 |
AU$ 500 | лв 602,70 |
AU$ 1.000 | лв 1.205,40 |
AU$ 5.000 | лв 6.027,00 |
AU$ 10.000 | лв 12.054 |
AU$ 25.000 | лв 30.135 |
AU$ 50.000 | лв 60.270 |
AU$ 100.000 | лв 120.540 |
AU$ 500.000 | лв 602.700 |