Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / BRL Đảo
AU$
=
R$
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 3,6961 R$ 3,7915 0,61%
3 tháng R$ 3,6196 R$ 3,8269 0,63%
1 năm R$ 3,1262 R$ 3,8269 13,11%
2 năm R$ 3,1219 R$ 3,8269 12,87%
3 năm R$ 3,1219 R$ 4,2575 8,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Real Brazil (BRL)
AU$ 1R$ 3,7109
AU$ 5R$ 18,555
AU$ 10R$ 37,109
AU$ 25R$ 92,773
AU$ 50R$ 185,55
AU$ 100R$ 371,09
AU$ 250R$ 927,73
AU$ 500R$ 1.855,45
AU$ 1.000R$ 3.710,90
AU$ 5.000R$ 18.555
AU$ 10.000R$ 37.109
AU$ 25.000R$ 92.773
AU$ 50.000R$ 185.545
AU$ 100.000R$ 371.090
AU$ 500.000R$ 1.855.451