Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 3,6961 | R$ 3,7915 | 0,61% |
3 tháng | R$ 3,6196 | R$ 3,8269 | 0,63% |
1 năm | R$ 3,1262 | R$ 3,8269 | 13,11% |
2 năm | R$ 3,1219 | R$ 3,8269 | 12,87% |
3 năm | R$ 3,1219 | R$ 4,2575 | 8,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Real Brazil (BRL) |
AU$ 1 | R$ 3,7109 |
AU$ 5 | R$ 18,555 |
AU$ 10 | R$ 37,109 |
AU$ 25 | R$ 92,773 |
AU$ 50 | R$ 185,55 |
AU$ 100 | R$ 371,09 |
AU$ 250 | R$ 927,73 |
AU$ 500 | R$ 1.855,45 |
AU$ 1.000 | R$ 3.710,90 |
AU$ 5.000 | R$ 18.555 |
AU$ 10.000 | R$ 37.109 |
AU$ 25.000 | R$ 92.773 |
AU$ 50.000 | R$ 185.545 |
AU$ 100.000 | R$ 371.090 |
AU$ 500.000 | R$ 1.855.451 |