Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 8,8531 | P 9,0680 | 1,88% |
3 tháng | P 8,6612 | P 9,1433 | 1,35% |
1 năm | P 8,6209 | P 9,2662 | 2,73% |
2 năm | P 8,3682 | P 9,2662 | 6,76% |
3 năm | P 8,0817 | P 9,2662 | 9,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Pula Botswana (BWP) |
AU$ 1 | P 8,9439 |
AU$ 5 | P 44,719 |
AU$ 10 | P 89,439 |
AU$ 25 | P 223,60 |
AU$ 50 | P 447,19 |
AU$ 100 | P 894,39 |
AU$ 250 | P 2.235,97 |
AU$ 500 | P 4.471,95 |
AU$ 1.000 | P 8.943,89 |
AU$ 5.000 | P 44.719 |
AU$ 10.000 | P 89.439 |
AU$ 25.000 | P 223.597 |
AU$ 50.000 | P 447.195 |
AU$ 100.000 | P 894.389 |
AU$ 500.000 | P 4.471.946 |