Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 118,22 | Fdj 122,93 | 1,98% |
3 tháng | Fdj 114,73 | Fdj 122,93 | 0,69% |
1 năm | Fdj 112,01 | Fdj 122,93 | 6,68% |
2 năm | Fdj 111,06 | Fdj 126,52 | 7,56% |
3 năm | Fdj 111,06 | Fdj 135,53 | 7,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Franc Djibouti (DJF) |
AU$ 1 | Fdj 120,15 |
AU$ 5 | Fdj 600,75 |
AU$ 10 | Fdj 1.201,51 |
AU$ 25 | Fdj 3.003,77 |
AU$ 50 | Fdj 6.007,54 |
AU$ 100 | Fdj 12.015 |
AU$ 250 | Fdj 30.038 |
AU$ 500 | Fdj 60.075 |
AU$ 1.000 | Fdj 120.151 |
AU$ 5.000 | Fdj 600.754 |
AU$ 10.000 | Fdj 1.201.509 |
AU$ 25.000 | Fdj 3.003.771 |
AU$ 50.000 | Fdj 6.007.543 |
AU$ 100.000 | Fdj 12.015.085 |
AU$ 500.000 | Fdj 60.075.426 |