Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / DJF Đảo
AU$
=
Fdj
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 118,22 Fdj 122,93 1,98%
3 tháng Fdj 114,73 Fdj 122,93 0,69%
1 năm Fdj 112,01 Fdj 122,93 6,68%
2 năm Fdj 111,06 Fdj 126,52 7,56%
3 năm Fdj 111,06 Fdj 135,53 7,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Franc Djibouti (DJF)
AU$ 1Fdj 120,15
AU$ 5Fdj 600,75
AU$ 10Fdj 1.201,51
AU$ 25Fdj 3.003,77
AU$ 50Fdj 6.007,54
AU$ 100Fdj 12.015
AU$ 250Fdj 30.038
AU$ 500Fdj 60.075
AU$ 1.000Fdj 120.151
AU$ 5.000Fdj 600.754
AU$ 10.000Fdj 1.201.509
AU$ 25.000Fdj 3.003.771
AU$ 50.000Fdj 6.007.543
AU$ 100.000Fdj 12.015.085
AU$ 500.000Fdj 60.075.426