Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 88,187 | DA 91,545 | 2,23% |
3 tháng | DA 86,957 | DA 91,545 | 0,44% |
1 năm | DA 85,842 | DA 91,795 | 3,02% |
2 năm | DA 85,842 | DA 96,628 | 1,59% |
3 năm | DA 85,842 | DA 108,88 | 10,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Algeria (DZD) |
AU$ 1 | DA 89,808 |
AU$ 5 | DA 449,04 |
AU$ 10 | DA 898,08 |
AU$ 25 | DA 2.245,21 |
AU$ 50 | DA 4.490,42 |
AU$ 100 | DA 8.980,84 |
AU$ 250 | DA 22.452 |
AU$ 500 | DA 44.904 |
AU$ 1.000 | DA 89.808 |
AU$ 5.000 | DA 449.042 |
AU$ 10.000 | DA 898.084 |
AU$ 25.000 | DA 2.245.210 |
AU$ 50.000 | DA 4.490.420 |
AU$ 100.000 | DA 8.980.840 |
AU$ 500.000 | DA 44.904.201 |