Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / DZD Đảo
AU$
=
DA
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 88,187 DA 91,545 2,23%
3 tháng DA 86,957 DA 91,545 0,44%
1 năm DA 85,842 DA 91,795 3,02%
2 năm DA 85,842 DA 96,628 1,59%
3 năm DA 85,842 DA 108,88 10,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Algeria (DZD)
AU$ 1DA 89,808
AU$ 5DA 449,04
AU$ 10DA 898,08
AU$ 25DA 2.245,21
AU$ 50DA 4.490,42
AU$ 100DA 8.980,84
AU$ 250DA 22.452
AU$ 500DA 44.904
AU$ 1.000DA 89.808
AU$ 5.000DA 449.042
AU$ 10.000DA 898.084
AU$ 25.000DA 2.245.210
AU$ 50.000DA 4.490.420
AU$ 100.000DA 8.980.840
AU$ 500.000DA 44.904.201