Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / EUR Đảo
AU$
=
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6025 0,6236 2,68%
3 tháng 0,5896 0,6236 0,56%
1 năm 0,5896 0,6236 2,43%
2 năm 0,5876 0,6532 4,92%
3 năm 0,5876 0,6984 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Euro (EUR)
AU$ 1 0,6163
AU$ 5 3,0816
AU$ 10 6,1631
AU$ 25 15,408
AU$ 50 30,816
AU$ 100 61,631
AU$ 250 154,08
AU$ 500 308,16
AU$ 1.000 616,31
AU$ 5.000 3.081,56
AU$ 10.000 6.163,12
AU$ 25.000 15.408
AU$ 50.000 30.816
AU$ 100.000 61.631
AU$ 500.000 308.156