Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 55,845 | ₹ 57,958 | 2,01% |
3 tháng | ₹ 54,274 | ₹ 57,958 | 1,27% |
1 năm | ₹ 52,428 | ₹ 57,958 | 7,60% |
2 năm | ₹ 51,439 | ₹ 58,528 | 9,62% |
3 năm | ₹ 51,439 | ₹ 58,528 | 4,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
AU$ 1 | ₹ 56,790 |
AU$ 5 | ₹ 283,95 |
AU$ 10 | ₹ 567,90 |
AU$ 25 | ₹ 1.419,75 |
AU$ 50 | ₹ 2.839,51 |
AU$ 100 | ₹ 5.679,01 |
AU$ 250 | ₹ 14.198 |
AU$ 500 | ₹ 28.395 |
AU$ 1.000 | ₹ 56.790 |
AU$ 5.000 | ₹ 283.951 |
AU$ 10.000 | ₹ 567.901 |
AU$ 25.000 | ₹ 1.419.753 |
AU$ 50.000 | ₹ 2.839.506 |
AU$ 100.000 | ₹ 5.679.012 |
AU$ 500.000 | ₹ 28.395.059 |