Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / INR Đảo
AU$
=
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 55,845 57,958 2,01%
3 tháng 54,274 57,958 1,27%
1 năm 52,428 57,958 7,60%
2 năm 51,439 58,528 9,62%
3 năm 51,439 58,528 4,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Rupee Ấn Độ (INR)
AU$ 1 56,790
AU$ 5 283,95
AU$ 10 567,90
AU$ 25 1.419,75
AU$ 50 2.839,51
AU$ 100 5.679,01
AU$ 250 14.198
AU$ 500 28.395
AU$ 1.000 56.790
AU$ 5.000 283.951
AU$ 10.000 567.901
AU$ 25.000 1.419.753
AU$ 50.000 2.839.506
AU$ 100.000 5.679.012
AU$ 500.000 28.395.059