Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 3,1737 | LD 3,2881 | 2,46% |
3 tháng | LD 3,0911 | LD 3,2893 | 0,91% |
1 năm | LD 3,0737 | LD 3,2893 | 4,61% |
2 năm | LD 3,0700 | LD 3,3901 | 2,69% |
3 năm | LD 3,0700 | LD 3,5501 | 2,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Libya (LYD) |
AU$ 1 | LD 3,2214 |
AU$ 5 | LD 16,107 |
AU$ 10 | LD 32,214 |
AU$ 25 | LD 80,536 |
AU$ 50 | LD 161,07 |
AU$ 100 | LD 322,14 |
AU$ 250 | LD 805,36 |
AU$ 500 | LD 1.610,72 |
AU$ 1.000 | LD 3.221,45 |
AU$ 5.000 | LD 16.107 |
AU$ 10.000 | LD 32.214 |
AU$ 25.000 | LD 80.536 |
AU$ 50.000 | LD 161.072 |
AU$ 100.000 | LD 322.145 |
AU$ 500.000 | LD 1.610.724 |