Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / LYD Đảo
AU$
=
LD
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 3,1737 LD 3,2881 2,46%
3 tháng LD 3,0911 LD 3,2893 0,91%
1 năm LD 3,0737 LD 3,2893 4,61%
2 năm LD 3,0700 LD 3,3901 2,69%
3 năm LD 3,0700 LD 3,5501 2,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Dinar Libya (LYD)
AU$ 1LD 3,2214
AU$ 5LD 16,107
AU$ 10LD 32,214
AU$ 25LD 80,536
AU$ 50LD 161,07
AU$ 100LD 322,14
AU$ 250LD 805,36
AU$ 500LD 1.610,72
AU$ 1.000LD 3.221,45
AU$ 5.000LD 16.107
AU$ 10.000LD 32.214
AU$ 25.000LD 80.536
AU$ 50.000LD 161.072
AU$ 100.000LD 322.145
AU$ 500.000LD 1.610.724