Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MKD Đảo
AU$
=
ден
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 37,071 ден 38,225 2,67%
3 tháng ден 36,376 ден 38,374 0,56%
1 năm ден 36,376 ден 38,388 2,38%
2 năm ден 36,152 ден 41,261 5,07%
3 năm ден 36,152 ден 43,177 2,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Denar Macedonia (MKD)
AU$ 1ден 37,930
AU$ 5ден 189,65
AU$ 10ден 379,30
AU$ 25ден 948,25
AU$ 50ден 1.896,50
AU$ 100ден 3.793,00
AU$ 250ден 9.482,51
AU$ 500ден 18.965
AU$ 1.000ден 37.930
AU$ 5.000ден 189.650
AU$ 10.000ден 379.300
AU$ 25.000ден 948.251
AU$ 50.000ден 1.896.502
AU$ 100.000ден 3.793.003
AU$ 500.000ден 18.965.016