Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MXN Đảo
AU$
=
Mex$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 12,940 Mex$ 13,596 1,31%
3 tháng Mex$ 11,911 Mex$ 13,596 7,43%
1 năm Mex$ 10,746 Mex$ 13,596 12,44%
2 năm Mex$ 10,711 Mex$ 13,596 3,65%
3 năm Mex$ 10,711 Mex$ 15,694 13,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Peso Mexico (MXN)
AU$ 1Mex$ 13,100
AU$ 5Mex$ 65,501
AU$ 10Mex$ 131,00
AU$ 25Mex$ 327,50
AU$ 50Mex$ 655,01
AU$ 100Mex$ 1.310,02
AU$ 250Mex$ 3.275,04
AU$ 500Mex$ 6.550,08
AU$ 1.000Mex$ 13.100
AU$ 5.000Mex$ 65.501
AU$ 10.000Mex$ 131.002
AU$ 25.000Mex$ 327.504
AU$ 50.000Mex$ 655.008
AU$ 100.000Mex$ 1.310.015
AU$ 500.000Mex$ 6.550.076