Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,8389 | RM 2,9078 | 0,08% |
3 tháng | RM 2,8389 | RM 3,1735 | 8,45% |
1 năm | RM 2,8389 | RM 3,1735 | 3,44% |
2 năm | RM 2,8389 | RM 3,1735 | 0,93% |
3 năm | RM 2,8389 | RM 3,2254 | 4,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
AU$ 1 | RM 2,8967 |
AU$ 5 | RM 14,483 |
AU$ 10 | RM 28,967 |
AU$ 25 | RM 72,417 |
AU$ 50 | RM 144,83 |
AU$ 100 | RM 289,67 |
AU$ 250 | RM 724,17 |
AU$ 500 | RM 1.448,34 |
AU$ 1.000 | RM 2.896,67 |
AU$ 5.000 | RM 14.483 |
AU$ 10.000 | RM 28.967 |
AU$ 25.000 | RM 72.417 |
AU$ 50.000 | RM 144.834 |
AU$ 100.000 | RM 289.667 |
AU$ 500.000 | RM 1.448.336 |