Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / MYR Đảo
AU$
=
RM
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 2,8389 RM 2,9078 0,08%
3 tháng RM 2,8389 RM 3,1735 8,45%
1 năm RM 2,8389 RM 3,1735 3,44%
2 năm RM 2,8389 RM 3,1735 0,93%
3 năm RM 2,8389 RM 3,2254 4,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Ringgit Malaysia (MYR)
AU$ 1RM 2,8967
AU$ 5RM 14,483
AU$ 10RM 28,967
AU$ 25RM 72,417
AU$ 50RM 144,83
AU$ 100RM 289,67
AU$ 250RM 724,17
AU$ 500RM 1.448,34
AU$ 1.000RM 2.896,67
AU$ 5.000RM 14.483
AU$ 10.000RM 28.967
AU$ 25.000RM 72.417
AU$ 50.000RM 144.834
AU$ 100.000RM 289.667
AU$ 500.000RM 1.448.336