Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 380,72 | SOS 396,21 | 2,28% |
3 tháng | SOS 365,76 | SOS 396,21 | 1,19% |
1 năm | SOS 342,70 | SOS 396,21 | 7,45% |
2 năm | SOS 342,70 | SOS 405,50 | 8,02% |
3 năm | SOS 342,70 | SOS 442,39 | 7,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Shilling Somalia (SOS) |
AU$ 1 | SOS 386,18 |
AU$ 5 | SOS 1.930,89 |
AU$ 10 | SOS 3.861,78 |
AU$ 25 | SOS 9.654,45 |
AU$ 50 | SOS 19.309 |
AU$ 100 | SOS 38.618 |
AU$ 250 | SOS 96.544 |
AU$ 500 | SOS 193.089 |
AU$ 1.000 | SOS 386.178 |
AU$ 5.000 | SOS 1.930.890 |
AU$ 10.000 | SOS 3.861.779 |
AU$ 25.000 | SOS 9.654.448 |
AU$ 50.000 | SOS 19.308.896 |
AU$ 100.000 | SOS 38.617.793 |
AU$ 500.000 | SOS 193.088.963 |