Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SOS Đảo
AU$
=
SOS
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 380,72 SOS 396,21 2,28%
3 tháng SOS 365,76 SOS 396,21 1,19%
1 năm SOS 342,70 SOS 396,21 7,45%
2 năm SOS 342,70 SOS 405,50 8,02%
3 năm SOS 342,70 SOS 442,39 7,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Shilling Somalia (SOS)
AU$ 1SOS 386,18
AU$ 5SOS 1.930,89
AU$ 10SOS 3.861,78
AU$ 25SOS 9.654,45
AU$ 50SOS 19.309
AU$ 100SOS 38.618
AU$ 250SOS 96.544
AU$ 500SOS 193.089
AU$ 1.000SOS 386.178
AU$ 5.000SOS 1.930.890
AU$ 10.000SOS 3.861.779
AU$ 25.000SOS 9.654.448
AU$ 50.000SOS 19.308.896
AU$ 100.000SOS 38.617.793
AU$ 500.000SOS 193.088.963