Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 11,813 | L 12,049 | 0,75% |
3 tháng | L 11,639 | L 12,283 | 2,99% |
1 năm | L 11,639 | L 12,827 | 3,16% |
2 năm | L 11,340 | L 13,040 | 4,29% |
3 năm | L 10,673 | L 13,040 | 9,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
AU$ 1 | L 11,825 |
AU$ 5 | L 59,127 |
AU$ 10 | L 118,25 |
AU$ 25 | L 295,63 |
AU$ 50 | L 591,27 |
AU$ 100 | L 1.182,53 |
AU$ 250 | L 2.956,33 |
AU$ 500 | L 5.912,65 |
AU$ 1.000 | L 11.825 |
AU$ 5.000 | L 59.127 |
AU$ 10.000 | L 118.253 |
AU$ 25.000 | L 295.633 |
AU$ 50.000 | L 591.265 |
AU$ 100.000 | L 1.182.531 |
AU$ 500.000 | L 5.912.655 |