Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / SZL Đảo
AU$
=
L
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 11,813 L 12,049 0,75%
3 tháng L 11,639 L 12,283 2,99%
1 năm L 11,639 L 12,827 3,16%
2 năm L 11,340 L 13,040 4,29%
3 năm L 10,673 L 13,040 9,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Lilangeni Swaziland (SZL)
AU$ 1L 11,825
AU$ 5L 59,127
AU$ 10L 118,25
AU$ 25L 295,63
AU$ 50L 591,27
AU$ 100L 1.182,53
AU$ 250L 2.956,33
AU$ 500L 5.912,65
AU$ 1.000L 11.825
AU$ 5.000L 59.127
AU$ 10.000L 118.253
AU$ 25.000L 295.633
AU$ 50.000L 591.265
AU$ 100.000L 1.182.531
AU$ 500.000L 5.912.655