Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 2,0236 | DT 2,1013 | 3,08% |
3 tháng | DT 1,9857 | DT 2,1052 | 0,87% |
1 năm | DT 1,9857 | DT 2,1052 | 3,28% |
2 năm | DT 1,9394 | DT 2,2241 | 1,09% |
3 năm | DT 1,9394 | DT 2,2834 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Dinar Tunisia (TND) |
AU$ 1 | DT 2,0764 |
AU$ 5 | DT 10,382 |
AU$ 10 | DT 20,764 |
AU$ 25 | DT 51,909 |
AU$ 50 | DT 103,82 |
AU$ 100 | DT 207,64 |
AU$ 250 | DT 519,09 |
AU$ 500 | DT 1.038,18 |
AU$ 1.000 | DT 2.076,36 |
AU$ 5.000 | DT 10.382 |
AU$ 10.000 | DT 20.764 |
AU$ 25.000 | DT 51.909 |
AU$ 50.000 | DT 103.818 |
AU$ 100.000 | DT 207.636 |
AU$ 500.000 | DT 1.038.182 |