Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 4,5181 | TT$ 4,7131 | 2,36% |
3 tháng | TT$ 4,3343 | TT$ 4,7131 | 1,36% |
1 năm | TT$ 4,2729 | TT$ 4,7131 | 7,54% |
2 năm | TT$ 4,2281 | TT$ 4,8340 | 7,28% |
3 năm | TT$ 4,2281 | TT$ 5,1929 | 6,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
AU$ 1 | TT$ 4,5838 |
AU$ 5 | TT$ 22,919 |
AU$ 10 | TT$ 45,838 |
AU$ 25 | TT$ 114,59 |
AU$ 50 | TT$ 229,19 |
AU$ 100 | TT$ 458,38 |
AU$ 250 | TT$ 1.145,95 |
AU$ 500 | TT$ 2.291,90 |
AU$ 1.000 | TT$ 4.583,79 |
AU$ 5.000 | TT$ 22.919 |
AU$ 10.000 | TT$ 45.838 |
AU$ 25.000 | TT$ 114.595 |
AU$ 50.000 | TT$ 229.190 |
AU$ 100.000 | TT$ 458.379 |
AU$ 500.000 | TT$ 2.291.895 |