Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TTD Đảo
AU$
=
TT$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 4,5181 TT$ 4,7131 2,36%
3 tháng TT$ 4,3343 TT$ 4,7131 1,36%
1 năm TT$ 4,2729 TT$ 4,7131 7,54%
2 năm TT$ 4,2281 TT$ 4,8340 7,28%
3 năm TT$ 4,2281 TT$ 5,1929 6,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
AU$ 1TT$ 4,5838
AU$ 5TT$ 22,919
AU$ 10TT$ 45,838
AU$ 25TT$ 114,59
AU$ 50TT$ 229,19
AU$ 100TT$ 458,38
AU$ 250TT$ 1.145,95
AU$ 500TT$ 2.291,90
AU$ 1.000TT$ 4.583,79
AU$ 5.000TT$ 22.919
AU$ 10.000TT$ 45.838
AU$ 25.000TT$ 114.595
AU$ 50.000TT$ 229.190
AU$ 100.000TT$ 458.379
AU$ 500.000TT$ 2.291.895