Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 21,357 | NT$ 21,990 | 2,09% |
3 tháng | NT$ 21,076 | NT$ 22,090 | 0,22% |
1 năm | NT$ 20,340 | NT$ 22,090 | 6,61% |
2 năm | NT$ 19,904 | NT$ 22,090 | 8,97% |
3 năm | NT$ 19,436 | NT$ 22,090 | 6,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Úc (AUD) | Tân Đài tệ (TWD) |
AU$ 1 | NT$ 21,761 |
AU$ 5 | NT$ 108,80 |
AU$ 10 | NT$ 217,61 |
AU$ 25 | NT$ 544,01 |
AU$ 50 | NT$ 1.088,03 |
AU$ 100 | NT$ 2.176,06 |
AU$ 250 | NT$ 5.440,14 |
AU$ 500 | NT$ 10.880 |
AU$ 1.000 | NT$ 21.761 |
AU$ 5.000 | NT$ 108.803 |
AU$ 10.000 | NT$ 217.606 |
AU$ 25.000 | NT$ 544.014 |
AU$ 50.000 | NT$ 1.088.028 |
AU$ 100.000 | NT$ 2.176.055 |
AU$ 500.000 | NT$ 10.880.276 |