Công cụ quy đổi tiền tệ - AUD / TWD Đảo
AU$
=
NT$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AUD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 21,357 NT$ 21,990 2,09%
3 tháng NT$ 21,076 NT$ 22,090 0,22%
1 năm NT$ 20,340 NT$ 22,090 6,61%
2 năm NT$ 19,904 NT$ 22,090 8,97%
3 năm NT$ 19,436 NT$ 22,090 6,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Úc và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Úc (AUD)Tân Đài tệ (TWD)
AU$ 1NT$ 21,761
AU$ 5NT$ 108,80
AU$ 10NT$ 217,61
AU$ 25NT$ 544,01
AU$ 50NT$ 1.088,03
AU$ 100NT$ 2.176,06
AU$ 250NT$ 5.440,14
AU$ 500NT$ 10.880
AU$ 1.000NT$ 21.761
AU$ 5.000NT$ 108.803
AU$ 10.000NT$ 217.606
AU$ 25.000NT$ 544.014
AU$ 50.000NT$ 1.088.028
AU$ 100.000NT$ 2.176.055
AU$ 500.000NT$ 10.880.276