Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 38,685 | D 40,259 | 2,10% |
3 tháng | D 37,486 | D 40,387 | 3,12% |
1 năm | D 35,164 | D 40,387 | 9,72% |
2 năm | D 27,555 | D 40,387 | 40,39% |
3 năm | D 26,951 | D 40,387 | 26,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Dalasi Gambia (GMD) |
KM 1 | D 38,703 |
KM 5 | D 193,52 |
KM 10 | D 387,03 |
KM 25 | D 967,58 |
KM 50 | D 1.935,16 |
KM 100 | D 3.870,32 |
KM 250 | D 9.675,80 |
KM 500 | D 19.352 |
KM 1.000 | D 38.703 |
KM 5.000 | D 193.516 |
KM 10.000 | D 387.032 |
KM 25.000 | D 967.580 |
KM 50.000 | D 1.935.160 |
KM 100.000 | D 3.870.320 |
KM 500.000 | D 19.351.598 |