Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 1,8505 | ₪ 1,9078 | 0,94% |
3 tháng | ₪ 1,8030 | ₪ 1,9194 | 2,81% |
1 năm | ₪ 1,7805 | ₪ 2,0387 | 3,33% |
2 năm | ₪ 1,6815 | ₪ 2,0387 | 6,30% |
3 năm | ₪ 1,5379 | ₪ 2,0387 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Shekel Israel mới (ILS) |
Bds$ 1 | ₪ 1,8941 |
Bds$ 5 | ₪ 9,4705 |
Bds$ 10 | ₪ 18,941 |
Bds$ 25 | ₪ 47,353 |
Bds$ 50 | ₪ 94,705 |
Bds$ 100 | ₪ 189,41 |
Bds$ 250 | ₪ 473,53 |
Bds$ 500 | ₪ 947,05 |
Bds$ 1.000 | ₪ 1.894,11 |
Bds$ 5.000 | ₪ 9.470,54 |
Bds$ 10.000 | ₪ 18.941 |
Bds$ 25.000 | ₪ 47.353 |
Bds$ 50.000 | ₪ 94.705 |
Bds$ 100.000 | ₪ 189.411 |
Bds$ 500.000 | ₪ 947.054 |