Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / ILS Đảo
Bds$
=
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8505 1,9078 0,94%
3 tháng 1,8030 1,9194 2,81%
1 năm 1,7805 2,0387 3,33%
2 năm 1,6815 2,0387 6,30%
3 năm 1,5379 2,0387 17,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Shekel Israel mới (ILS)
Bds$ 1 1,8941
Bds$ 5 9,4705
Bds$ 10 18,941
Bds$ 25 47,353
Bds$ 50 94,705
Bds$ 100 189,41
Bds$ 250 473,53
Bds$ 500 947,05
Bds$ 1.000 1.894,11
Bds$ 5.000 9.470,54
Bds$ 10.000 18.941
Bds$ 25.000 47.353
Bds$ 50.000 94.705
Bds$ 100.000 189.411
Bds$ 500.000 947.054