Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / DZD Đảo
BD
=
DA
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 351,39 DA 353,61 0,25%
3 tháng DA 351,39 DA 358,44 1,12%
1 năm DA 351,39 DA 366,71 3,44%
2 năm DA 351,39 DA 374,35 5,55%
3 năm DA 351,39 DA 391,51 3,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Dinar Algeria (DZD)
BD 1DA 354,30
BD 5DA 1.771,52
BD 10DA 3.543,03
BD 25DA 8.857,58
BD 50DA 17.715
BD 100DA 35.430
BD 250DA 88.576
BD 500DA 177.152
BD 1.000DA 354.303
BD 5.000DA 1.771.516
BD 10.000DA 3.543.032
BD 25.000DA 8.857.580
BD 50.000DA 17.715.159
BD 100.000DA 35.430.319
BD 500.000DA 177.151.593