Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,01417 | ₴ 0,01432 | 0,003% |
3 tháng | ₴ 0,01409 | ₴ 0,01445 | 0,72% |
1 năm | ₴ 0,01259 | ₴ 0,01445 | 9,81% |
2 năm | ₴ 0,01259 | ₴ 0,01824 | 20,62% |
3 năm | ₴ 0,01259 | ₴ 0,01824 | 7,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FBu 100 | ₴ 1,4192 |
FBu 500 | ₴ 7,0958 |
FBu 1.000 | ₴ 14,192 |
FBu 2.500 | ₴ 35,479 |
FBu 5.000 | ₴ 70,958 |
FBu 10.000 | ₴ 141,92 |
FBu 25.000 | ₴ 354,79 |
FBu 50.000 | ₴ 709,58 |
FBu 100.000 | ₴ 1.419,15 |
FBu 500.000 | ₴ 7.095,77 |
FBu 1.000.000 | ₴ 14.192 |
FBu 2.500.000 | ₴ 35.479 |
FBu 5.000.000 | ₴ 70.958 |
FBu 10.000.000 | ₴ 141.915 |
FBu 50.000.000 | ₴ 709.577 |