Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / BSD Đảo
Br
=
B$
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3060 B$ 0,3119 0,22%
3 tháng B$ 0,3056 B$ 0,3139 0,13%
1 năm B$ 0,2989 B$ 0,3242 1,06%
2 năm B$ 0,2989 B$ 0,4027 21,92%
3 năm B$ 0,2928 B$ 0,4136 23,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Bahamas

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Đô la Bahamas (BSD)
Br 10B$ 3,0675
Br 50B$ 15,337
Br 100B$ 30,675
Br 250B$ 76,687
Br 500B$ 153,37
Br 1.000B$ 306,75
Br 2.500B$ 766,87
Br 5.000B$ 1.533,75
Br 10.000B$ 3.067,50
Br 50.000B$ 15.337
Br 100.000B$ 30.675
Br 250.000B$ 76.687
Br 500.000B$ 153.375
Br 1.000.000B$ 306.750
Br 5.000.000B$ 1.533.748