Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / HUF Đảo
Br
=
Ft
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 108,67 Ft 111,80 1,65%
3 tháng Ft 108,67 Ft 114,65 0,34%
1 năm Ft 106,57 Ft 115,09 0,03%
2 năm Ft 106,57 Ft 175,37 35,40%
3 năm Ft 101,70 Ft 175,37 10,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Forint Hungary (HUF)
Br 1Ft 112,47
Br 5Ft 562,35
Br 10Ft 1.124,69
Br 25Ft 2.811,73
Br 50Ft 5.623,47
Br 100Ft 11.247
Br 250Ft 28.117
Br 500Ft 56.235
Br 1.000Ft 112.469
Br 5.000Ft 562.347
Br 10.000Ft 1.124.694
Br 25.000Ft 2.811.734
Br 50.000Ft 5.623.468
Br 100.000Ft 11.246.937
Br 500.000Ft 56.234.683