Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 108,67 | Ft 111,80 | 1,65% |
3 tháng | Ft 108,67 | Ft 114,65 | 0,34% |
1 năm | Ft 106,57 | Ft 115,09 | 0,03% |
2 năm | Ft 106,57 | Ft 175,37 | 35,40% |
3 năm | Ft 101,70 | Ft 175,37 | 10,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Forint Hungary (HUF) |
Br 1 | Ft 112,47 |
Br 5 | Ft 562,35 |
Br 10 | Ft 1.124,69 |
Br 25 | Ft 2.811,73 |
Br 50 | Ft 5.623,47 |
Br 100 | Ft 11.247 |
Br 250 | Ft 28.117 |
Br 500 | Ft 56.235 |
Br 1.000 | Ft 112.469 |
Br 5.000 | Ft 562.347 |
Br 10.000 | Ft 1.124.694 |
Br 25.000 | Ft 2.811.734 |
Br 50.000 | Ft 5.623.468 |
Br 100.000 | Ft 11.246.937 |
Br 500.000 | Ft 56.234.683 |