Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 48,062 | J$ 48,854 | 0,26% |
3 tháng | J$ 47,929 | J$ 49,115 | 0,82% |
1 năm | J$ 46,390 | J$ 49,433 | 3,27% |
2 năm | J$ 46,390 | J$ 61,799 | 20,08% |
3 năm | J$ 44,415 | J$ 63,885 | 18,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Jamaica (JMD) |
Br 1 | J$ 48,535 |
Br 5 | J$ 242,67 |
Br 10 | J$ 485,35 |
Br 25 | J$ 1.213,37 |
Br 50 | J$ 2.426,73 |
Br 100 | J$ 4.853,46 |
Br 250 | J$ 12.134 |
Br 500 | J$ 24.267 |
Br 1.000 | J$ 48.535 |
Br 5.000 | J$ 242.673 |
Br 10.000 | J$ 485.346 |
Br 25.000 | J$ 1.213.366 |
Br 50.000 | J$ 2.426.732 |
Br 100.000 | J$ 4.853.463 |
Br 500.000 | J$ 24.267.315 |