Công cụ quy đổi tiền tệ - BYN / LBP Đảo
Br
=
LL
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 458,64 LL 468,53 0,67%
3 tháng LL 458,64 LL 472,58 0,80%
1 năm LL 450,28 LL 478,45 0,77%
2 năm LL 450,28 LL 607,03 22,37%
3 năm LL 441,32 LL 623,47 24,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rúp Belarus (BYN)Bảng Liban (LBP)
Br 1LL 462,88
Br 5LL 2.314,42
Br 10LL 4.628,84
Br 25LL 11.572
Br 50LL 23.144
Br 100LL 46.288
Br 250LL 115.721
Br 500LL 231.442
Br 1.000LL 462.884
Br 5.000LL 2.314.420
Br 10.000LL 4.628.839
Br 25.000LL 11.572.098
Br 50.000LL 23.144.197
Br 100.000LL 46.288.393
Br 500.000LL 231.441.966