Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 5,2753 | L 5,5652 | 1,86% |
3 tháng | L 5,2753 | L 5,7969 | 4,42% |
1 năm | L 5,2753 | L 5,9837 | 8,51% |
2 năm | L 5,2753 | L 7,8358 | 24,70% |
3 năm | L 4,3526 | L 7,8358 | 10,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Loti Lesotho (LSL) |
Br 1 | L 5,3678 |
Br 5 | L 26,839 |
Br 10 | L 53,678 |
Br 25 | L 134,20 |
Br 50 | L 268,39 |
Br 100 | L 536,78 |
Br 250 | L 1.341,96 |
Br 500 | L 2.683,92 |
Br 1.000 | L 5.367,83 |
Br 5.000 | L 26.839 |
Br 10.000 | L 53.678 |
Br 25.000 | L 134.196 |
Br 50.000 | L 268.392 |
Br 100.000 | L 536.783 |
Br 500.000 | L 2.683.917 |