Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 3,9114 | SRe 4,3240 | 2,91% |
3 tháng | SRe 3,9114 | SRe 4,3240 | 3,33% |
1 năm | SRe 3,9114 | SRe 4,5273 | 0,77% |
2 năm | SRe 3,9114 | SRe 5,6076 | 18,34% |
3 năm | SRe 3,7736 | SRe 6,0085 | 20,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Rupee Seychelles (SCR) |
Br 1 | SRe 4,2583 |
Br 5 | SRe 21,292 |
Br 10 | SRe 42,583 |
Br 25 | SRe 106,46 |
Br 50 | SRe 212,92 |
Br 100 | SRe 425,83 |
Br 250 | SRe 1.064,58 |
Br 500 | SRe 2.129,17 |
Br 1.000 | SRe 4.258,33 |
Br 5.000 | SRe 21.292 |
Br 10.000 | SRe 42.583 |
Br 25.000 | SRe 106.458 |
Br 50.000 | SRe 212.917 |
Br 100.000 | SRe 425.833 |
Br 500.000 | SRe 2.129.167 |