Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 7,8289 | GH₵ 7,9513 | 1,27% |
3 tháng | GH₵ 7,6745 | GH₵ 7,9513 | 3,23% |
1 năm | GH₵ 5,8531 | GH₵ 7,9513 | 35,51% |
2 năm | GH₵ 4,1736 | GH₵ 7,9513 | 49,20% |
3 năm | GH₵ 3,0146 | GH₵ 7,9513 | 162,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Belize (BZD) | Cedi Ghana (GHS) |
BZ$ 1 | GH₵ 7,9296 |
BZ$ 5 | GH₵ 39,648 |
BZ$ 10 | GH₵ 79,296 |
BZ$ 25 | GH₵ 198,24 |
BZ$ 50 | GH₵ 396,48 |
BZ$ 100 | GH₵ 792,96 |
BZ$ 250 | GH₵ 1.982,41 |
BZ$ 500 | GH₵ 3.964,82 |
BZ$ 1.000 | GH₵ 7.929,64 |
BZ$ 5.000 | GH₵ 39.648 |
BZ$ 10.000 | GH₵ 79.296 |
BZ$ 25.000 | GH₵ 198.241 |
BZ$ 50.000 | GH₵ 396.482 |
BZ$ 100.000 | GH₵ 792.964 |
BZ$ 500.000 | GH₵ 3.964.819 |