Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18.070 | ₫ 18.310 | 0,53% |
3 tháng | ₫ 18.070 | ₫ 18.664 | 1,84% |
1 năm | ₫ 17.614 | ₫ 18.692 | 2,51% |
2 năm | ₫ 17.074 | ₫ 18.709 | 5,15% |
3 năm | ₫ 17.074 | ₫ 18.709 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Việt Nam Đồng (VND) |
C$ 1 | ₫ 18.272 |
C$ 5 | ₫ 91.358 |
C$ 10 | ₫ 182.716 |
C$ 25 | ₫ 456.790 |
C$ 50 | ₫ 913.579 |
C$ 100 | ₫ 1.827.158 |
C$ 250 | ₫ 4.567.895 |
C$ 500 | ₫ 9.135.791 |
C$ 1.000 | ₫ 18.271.581 |
C$ 5.000 | ₫ 91.357.907 |
C$ 10.000 | ₫ 182.715.813 |
C$ 25.000 | ₫ 456.789.533 |
C$ 50.000 | ₫ 913.579.067 |
C$ 100.000 | ₫ 1.827.158.134 |
C$ 500.000 | ₫ 9.135.790.669 |