Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,002771 | AU$ 0,002902 | 1,01% |
3 tháng | AU$ 0,002771 | AU$ 0,002985 | 0,07% |
1 năm | AU$ 0,002771 | AU$ 0,003109 | 4,19% |
2 năm | AU$ 0,002404 | AU$ 0,003109 | 13,84% |
3 năm | AU$ 0,001971 | AU$ 0,003109 | 29,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Úc (AUD) |
₡ 1.000 | AU$ 2,8495 |
₡ 5.000 | AU$ 14,248 |
₡ 10.000 | AU$ 28,495 |
₡ 25.000 | AU$ 71,238 |
₡ 50.000 | AU$ 142,48 |
₡ 100.000 | AU$ 284,95 |
₡ 250.000 | AU$ 712,38 |
₡ 500.000 | AU$ 1.424,76 |
₡ 1.000.000 | AU$ 2.849,52 |
₡ 5.000.000 | AU$ 14.248 |
₡ 10.000.000 | AU$ 28.495 |
₡ 25.000.000 | AU$ 71.238 |
₡ 50.000.000 | AU$ 142.476 |
₡ 100.000.000 | AU$ 284.952 |
₡ 500.000.000 | AU$ 1.424.758 |