Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0007139 | BD 0,0007311 | 0,95% |
3 tháng | BD 0,0007026 | BD 0,0007311 | 0,76% |
1 năm | BD 0,0007026 | BD 0,0007535 | 2,21% |
2 năm | BD 0,0005889 | BD 0,0007535 | 22,45% |
3 năm | BD 0,0005421 | BD 0,0007535 | 20,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Dinar Bahrain (BHD) |
₡ 1.000 | BD 0,7235 |
₡ 5.000 | BD 3,6174 |
₡ 10.000 | BD 7,2348 |
₡ 25.000 | BD 18,087 |
₡ 50.000 | BD 36,174 |
₡ 100.000 | BD 72,348 |
₡ 250.000 | BD 180,87 |
₡ 500.000 | BD 361,74 |
₡ 1.000.000 | BD 723,48 |
₡ 5.000.000 | BD 3.617,40 |
₡ 10.000.000 | BD 7.234,80 |
₡ 25.000.000 | BD 18.087 |
₡ 50.000.000 | BD 36.174 |
₡ 100.000.000 | BD 72.348 |
₡ 500.000.000 | BD 361.740 |