Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,04709 | L 0,04817 | 1,60% |
3 tháng | L 0,04632 | L 0,04817 | 1,67% |
1 năm | L 0,04609 | L 0,04932 | 3,76% |
2 năm | L 0,03892 | L 0,04932 | 23,16% |
3 năm | L 0,03554 | L 0,04932 | 24,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Lempira Honduras (HNL) |
₡ 100 | L 4,8065 |
₡ 500 | L 24,033 |
₡ 1.000 | L 48,065 |
₡ 2.500 | L 120,16 |
₡ 5.000 | L 240,33 |
₡ 10.000 | L 480,65 |
₡ 25.000 | L 1.201,63 |
₡ 50.000 | L 2.403,26 |
₡ 100.000 | L 4.806,53 |
₡ 500.000 | L 24.033 |
₡ 1.000.000 | L 48.065 |
₡ 2.500.000 | L 120.163 |
₡ 5.000.000 | L 240.326 |
₡ 10.000.000 | L 480.653 |
₡ 50.000.000 | L 2.403.263 |