Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,2688 | JP¥ 0,2851 | 4,44% |
3 tháng | JP¥ 0,2688 | JP¥ 0,3063 | 6,94% |
1 năm | JP¥ 0,2686 | JP¥ 0,3126 | 1,87% |
2 năm | JP¥ 0,2204 | JP¥ 0,3126 | 25,08% |
3 năm | JP¥ 0,1763 | JP¥ 0,3126 | 59,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Yên Nhật (JPY) |
₡ 100 | JP¥ 28,495 |
₡ 500 | JP¥ 142,47 |
₡ 1.000 | JP¥ 284,95 |
₡ 2.500 | JP¥ 712,37 |
₡ 5.000 | JP¥ 1.424,73 |
₡ 10.000 | JP¥ 2.849,47 |
₡ 25.000 | JP¥ 7.123,67 |
₡ 50.000 | JP¥ 14.247 |
₡ 100.000 | JP¥ 28.495 |
₡ 500.000 | JP¥ 142.473 |
₡ 1.000.000 | JP¥ 284.947 |
₡ 2.500.000 | JP¥ 712.367 |
₡ 5.000.000 | JP¥ 1.424.735 |
₡ 10.000.000 | JP¥ 2.849.470 |
₡ 50.000.000 | JP¥ 14.247.348 |