Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / JPY Đảo
=
JP¥
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,2688 JP¥ 0,2851 4,44%
3 tháng JP¥ 0,2688 JP¥ 0,3063 6,94%
1 năm JP¥ 0,2686 JP¥ 0,3126 1,87%
2 năm JP¥ 0,2204 JP¥ 0,3126 25,08%
3 năm JP¥ 0,1763 JP¥ 0,3126 59,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Yên Nhật (JPY)
100JP¥ 28,495
500JP¥ 142,47
1.000JP¥ 284,95
2.500JP¥ 712,37
5.000JP¥ 1.424,73
10.000JP¥ 2.849,47
25.000JP¥ 7.123,67
50.000JP¥ 14.247
100.000JP¥ 28.495
500.000JP¥ 142.473
1.000.000JP¥ 284.947
2.500.000JP¥ 712.367
5.000.000JP¥ 1.424.735
10.000.000JP¥ 2.849.470
50.000.000JP¥ 14.247.348