Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,5662 | රු 0,5880 | 0,46% |
3 tháng | රු 0,5648 | රු 0,5880 | 2,41% |
1 năm | රු 0,5648 | රු 0,6256 | 6,73% |
2 năm | රු 0,5351 | රු 0,6709 | 1,56% |
3 năm | රු 0,3131 | රු 0,6709 | 77,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₡ 1 | රු 0,5642 |
₡ 5 | රු 2,8211 |
₡ 10 | රු 5,6422 |
₡ 25 | රු 14,106 |
₡ 50 | රු 28,211 |
₡ 100 | රු 56,422 |
₡ 250 | රු 141,06 |
₡ 500 | රු 282,11 |
₡ 1.000 | රු 564,22 |
₡ 5.000 | රු 2.821,12 |
₡ 10.000 | රු 5.642,23 |
₡ 25.000 | රු 14.106 |
₡ 50.000 | රු 28.211 |
₡ 100.000 | රු 56.422 |
₡ 500.000 | රු 282.112 |