Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / LKR Đảo
=
රු
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,5662 රු 0,5880 0,46%
3 tháng රු 0,5648 රු 0,5880 2,41%
1 năm රු 0,5648 රු 0,6256 6,73%
2 năm රු 0,5351 රු 0,6709 1,56%
3 năm රු 0,3131 රු 0,6709 77,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 0,5642
5රු 2,8211
10රු 5,6422
25රු 14,106
50රු 28,211
100රු 56,422
250රු 141,06
500රු 282,11
1.000රු 564,22
5.000රු 2.821,12
10.000රු 5.642,23
25.000රු 14.106
50.000රු 28.211
100.000රු 56.422
500.000රු 282.112