Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / LYD Đảo
=
LD
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,009016 LD 0,009261 1,43%
3 tháng LD 0,009016 LD 0,009280 0,85%
1 năm LD 0,009016 LD 0,009741 0,22%
2 năm LD 0,007864 LD 0,009741 16,91%
3 năm LD 0,006939 LD 0,009741 26,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Dinar Libya (LYD)
1.000LD 9,1686
5.000LD 45,843
10.000LD 91,686
25.000LD 229,21
50.000LD 458,43
100.000LD 916,86
250.000LD 2.292,14
500.000LD 4.584,29
1.000.000LD 9.168,57
5.000.000LD 45.843
10.000.000LD 91.686
25.000.000LD 229.214
50.000.000LD 458.429
100.000.000LD 916.857
500.000.000LD 4.584.286