Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,01526 | MOP$ 0,01563 | 0,87% |
3 tháng | MOP$ 0,01505 | MOP$ 0,01563 | 0,65% |
1 năm | MOP$ 0,01505 | MOP$ 0,01615 | 2,02% |
2 năm | MOP$ 0,01274 | MOP$ 0,01615 | 21,00% |
3 năm | MOP$ 0,01168 | MOP$ 0,01615 | 20,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₡ 100 | MOP$ 1,5386 |
₡ 500 | MOP$ 7,6930 |
₡ 1.000 | MOP$ 15,386 |
₡ 2.500 | MOP$ 38,465 |
₡ 5.000 | MOP$ 76,930 |
₡ 10.000 | MOP$ 153,86 |
₡ 25.000 | MOP$ 384,65 |
₡ 50.000 | MOP$ 769,30 |
₡ 100.000 | MOP$ 1.538,60 |
₡ 500.000 | MOP$ 7.693,00 |
₡ 1.000.000 | MOP$ 15.386 |
₡ 2.500.000 | MOP$ 38.465 |
₡ 5.000.000 | MOP$ 76.930 |
₡ 10.000.000 | MOP$ 153.860 |
₡ 50.000.000 | MOP$ 769.300 |