Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,02007 | kr 0,02081 | 0,81% |
3 tháng | kr 0,01987 | kr 0,02125 | 1,25% |
1 năm | kr 0,01944 | kr 0,02202 | 0,28% |
2 năm | kr 0,01620 | kr 0,02202 | 21,90% |
3 năm | kr 0,01308 | kr 0,02202 | 49,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Krone Na Uy (NOK) |
₡ 100 | kr 2,0489 |
₡ 500 | kr 10,245 |
₡ 1.000 | kr 20,489 |
₡ 2.500 | kr 51,223 |
₡ 5.000 | kr 102,45 |
₡ 10.000 | kr 204,89 |
₡ 25.000 | kr 512,23 |
₡ 50.000 | kr 1.024,45 |
₡ 100.000 | kr 2.048,91 |
₡ 500.000 | kr 10.245 |
₡ 1.000.000 | kr 20.489 |
₡ 2.500.000 | kr 51.223 |
₡ 5.000.000 | kr 102.445 |
₡ 10.000.000 | kr 204.891 |
₡ 50.000.000 | kr 1.024.454 |