Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NOK Đảo
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02007 kr 0,02081 0,81%
3 tháng kr 0,01987 kr 0,02125 1,25%
1 năm kr 0,01944 kr 0,02202 0,28%
2 năm kr 0,01620 kr 0,02202 21,90%
3 năm kr 0,01308 kr 0,02202 49,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Krone Na Uy (NOK)
100kr 2,0489
500kr 10,245
1.000kr 20,489
2.500kr 51,223
5.000kr 102,45
10.000kr 204,89
25.000kr 512,23
50.000kr 1.024,45
100.000kr 2.048,91
500.000kr 10.245
1.000.000kr 20.489
2.500.000kr 51.223
5.000.000kr 102.445
10.000.000kr 204.891
50.000.000kr 1.024.454