Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,1061 | ₱ 0,1093 | 1,77% |
3 tháng | ₱ 0,1061 | ₱ 0,1117 | 1,91% |
1 năm | ₱ 0,1041 | ₱ 0,1154 | 2,30% |
2 năm | ₱ 0,09170 | ₱ 0,1154 | 18,26% |
3 năm | ₱ 0,07676 | ₱ 0,1154 | 35,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Philippines (PHP) |
₡ 100 | ₱ 10,932 |
₡ 500 | ₱ 54,661 |
₡ 1.000 | ₱ 109,32 |
₡ 2.500 | ₱ 273,30 |
₡ 5.000 | ₱ 546,61 |
₡ 10.000 | ₱ 1.093,22 |
₡ 25.000 | ₱ 2.733,04 |
₡ 50.000 | ₱ 5.466,08 |
₡ 100.000 | ₱ 10.932 |
₡ 500.000 | ₱ 54.661 |
₡ 1.000.000 | ₱ 109.322 |
₡ 2.500.000 | ₱ 273.304 |
₡ 5.000.000 | ₱ 546.608 |
₡ 10.000.000 | ₱ 1.093.215 |
₡ 50.000.000 | ₱ 5.466.076 |