Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,007308 | zł 0,007564 | 2,66% |
3 tháng | zł 0,007275 | zł 0,007600 | 0,62% |
1 năm | zł 0,007275 | zł 0,008172 | 7,44% |
2 năm | zł 0,007275 | zł 0,008218 | 3,81% |
3 năm | zł 0,006097 | zł 0,008218 | 18,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₡ 1.000 | zł 7,5830 |
₡ 5.000 | zł 37,915 |
₡ 10.000 | zł 75,830 |
₡ 25.000 | zł 189,58 |
₡ 50.000 | zł 379,15 |
₡ 100.000 | zł 758,30 |
₡ 250.000 | zł 1.895,76 |
₡ 500.000 | zł 3.791,51 |
₡ 1.000.000 | zł 7.583,02 |
₡ 5.000.000 | zł 37.915 |
₡ 10.000.000 | zł 75.830 |
₡ 25.000.000 | zł 189.576 |
₡ 50.000.000 | zł 379.151 |
₡ 100.000.000 | zł 758.302 |
₡ 500.000.000 | zł 3.791.511 |