Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,002446 | S$ 0,002526 | 0,73% |
3 tháng | S$ 0,002446 | S$ 0,002571 | 2,62% |
1 năm | S$ 0,002446 | S$ 0,002725 | 2,61% |
2 năm | S$ 0,002229 | S$ 0,002725 | 11,12% |
3 năm | S$ 0,002002 | S$ 0,002725 | 15,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Singapore (SGD) |
₡ 1.000 | S$ 2,5096 |
₡ 5.000 | S$ 12,548 |
₡ 10.000 | S$ 25,096 |
₡ 25.000 | S$ 62,741 |
₡ 50.000 | S$ 125,48 |
₡ 100.000 | S$ 250,96 |
₡ 250.000 | S$ 627,41 |
₡ 500.000 | S$ 1.254,82 |
₡ 1.000.000 | S$ 2.509,64 |
₡ 5.000.000 | S$ 12.548 |
₡ 10.000.000 | S$ 25.096 |
₡ 25.000.000 | S$ 62.741 |
₡ 50.000.000 | S$ 125.482 |
₡ 100.000.000 | S$ 250.964 |
₡ 500.000.000 | S$ 1.254.820 |