Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / TWD Đảo
=
NT$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,06014 NT$ 0,06208 1,06%
3 tháng NT$ 0,06014 NT$ 0,06291 0,15%
1 năm NT$ 0,05883 NT$ 0,06517 2,14%
2 năm NT$ 0,04975 NT$ 0,06517 24,06%
3 năm NT$ 0,04270 NT$ 0,06517 37,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Tân Đài tệ (TWD)
100NT$ 6,1926
500NT$ 30,963
1.000NT$ 61,926
2.500NT$ 154,82
5.000NT$ 309,63
10.000NT$ 619,26
25.000NT$ 1.548,16
50.000NT$ 3.096,32
100.000NT$ 6.192,64
500.000NT$ 30.963
1.000.000NT$ 61.926
2.500.000NT$ 154.816
5.000.000NT$ 309.632
10.000.000NT$ 619.264
50.000.000NT$ 3.096.322