Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,06014 | NT$ 0,06208 | 1,06% |
3 tháng | NT$ 0,06014 | NT$ 0,06291 | 0,15% |
1 năm | NT$ 0,05883 | NT$ 0,06517 | 2,14% |
2 năm | NT$ 0,04975 | NT$ 0,06517 | 24,06% |
3 năm | NT$ 0,04270 | NT$ 0,06517 | 37,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Tân Đài tệ (TWD) |
₡ 100 | NT$ 6,1926 |
₡ 500 | NT$ 30,963 |
₡ 1.000 | NT$ 61,926 |
₡ 2.500 | NT$ 154,82 |
₡ 5.000 | NT$ 309,63 |
₡ 10.000 | NT$ 619,26 |
₡ 25.000 | NT$ 1.548,16 |
₡ 50.000 | NT$ 3.096,32 |
₡ 100.000 | NT$ 6.192,64 |
₡ 500.000 | NT$ 30.963 |
₡ 1.000.000 | NT$ 61.926 |
₡ 2.500.000 | NT$ 154.816 |
₡ 5.000.000 | NT$ 309.632 |
₡ 10.000.000 | NT$ 619.264 |
₡ 50.000.000 | NT$ 3.096.322 |