Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 5,1645 | TSh 5,3086 | 0,95% |
3 tháng | TSh 4,9659 | TSh 5,3086 | 3,39% |
1 năm | TSh 4,6730 | TSh 5,3086 | 10,75% |
2 năm | TSh 3,6523 | TSh 5,3086 | 43,09% |
3 năm | TSh 3,3592 | TSh 5,3086 | 41,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Shilling Tanzania (TZS) |
₡ 1 | TSh 5,2433 |
₡ 5 | TSh 26,217 |
₡ 10 | TSh 52,433 |
₡ 25 | TSh 131,08 |
₡ 50 | TSh 262,17 |
₡ 100 | TSh 524,33 |
₡ 250 | TSh 1.310,83 |
₡ 500 | TSh 2.621,65 |
₡ 1.000 | TSh 5.243,31 |
₡ 5.000 | TSh 26.217 |
₡ 10.000 | TSh 52.433 |
₡ 25.000 | TSh 131.083 |
₡ 50.000 | TSh 262.165 |
₡ 100.000 | TSh 524.331 |
₡ 500.000 | TSh 2.621.654 |