Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / TZS Đảo
=
TSh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 5,1645 TSh 5,3086 0,95%
3 tháng TSh 4,9659 TSh 5,3086 3,39%
1 năm TSh 4,6730 TSh 5,3086 10,75%
2 năm TSh 3,6523 TSh 5,3086 43,09%
3 năm TSh 3,3592 TSh 5,3086 41,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 5,2433
5TSh 26,217
10TSh 52,433
25TSh 131,08
50TSh 262,17
100TSh 524,33
250TSh 1.310,83
500TSh 2.621,65
1.000TSh 5.243,31
5.000TSh 26.217
10.000TSh 52.433
25.000TSh 131.083
50.000TSh 262.165
100.000TSh 524.331
500.000TSh 2.621.654