Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,07665 | $U 0,08123 | 4,27% |
3 tháng | $U 0,07476 | $U 0,08123 | 5,06% |
1 năm | $U 0,07258 | $U 0,08123 | 8,81% |
2 năm | $U 0,06413 | $U 0,08123 | 24,64% |
3 năm | $U 0,05676 | $U 0,08123 | 15,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Uruguay (UYU) |
₡ 100 | $U 8,0171 |
₡ 500 | $U 40,085 |
₡ 1.000 | $U 80,171 |
₡ 2.500 | $U 200,43 |
₡ 5.000 | $U 400,85 |
₡ 10.000 | $U 801,71 |
₡ 25.000 | $U 2.004,27 |
₡ 50.000 | $U 4.008,54 |
₡ 100.000 | $U 8.017,07 |
₡ 500.000 | $U 40.085 |
₡ 1.000.000 | $U 80.171 |
₡ 2.500.000 | $U 200.427 |
₡ 5.000.000 | $U 400.854 |
₡ 10.000.000 | $U 801.707 |
₡ 50.000.000 | $U 4.008.535 |