Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 46,645 | ₫ 47,794 | 1,66% |
3 tháng | ₫ 46,645 | ₫ 48,533 | 1,48% |
1 năm | ₫ 45,519 | ₫ 50,876 | 4,17% |
2 năm | ₫ 37,401 | ₫ 50,876 | 27,45% |
3 năm | ₫ 33,443 | ₫ 50,876 | 31,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Việt Nam Đồng (VND) |
₡ 1 | ₫ 47,825 |
₡ 5 | ₫ 239,12 |
₡ 10 | ₫ 478,25 |
₡ 25 | ₫ 1.195,62 |
₡ 50 | ₫ 2.391,24 |
₡ 100 | ₫ 4.782,47 |
₡ 250 | ₫ 11.956 |
₡ 500 | ₫ 23.912 |
₡ 1.000 | ₫ 47.825 |
₡ 5.000 | ₫ 239.124 |
₡ 10.000 | ₫ 478.247 |
₡ 25.000 | ₫ 1.195.618 |
₡ 50.000 | ₫ 2.391.237 |
₡ 100.000 | ₫ 4.782.473 |
₡ 500.000 | ₫ 23.912.367 |