Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / AOA Đảo
DA
=
Kz
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 6,9120 Kz 7,1866 0,52%
3 tháng Kz 6,4629 Kz 7,1866 6,95%
1 năm Kz 5,9891 Kz 7,1866 14,96%
2 năm Kz 3,1208 Kz 7,1866 121,48%
3 năm Kz 2,7601 Kz 7,1866 58,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Kwanza Angola (AOA)
DA 1Kz 6,8680
DA 5Kz 34,340
DA 10Kz 68,680
DA 25Kz 171,70
DA 50Kz 343,40
DA 100Kz 686,80
DA 250Kz 1.717,00
DA 500Kz 3.434,00
DA 1.000Kz 6.868,00
DA 5.000Kz 34.340
DA 10.000Kz 68.680
DA 25.000Kz 171.700
DA 50.000Kz 343.400
DA 100.000Kz 686.800
DA 500.000Kz 3.433.999