Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / AWG Đảo
DA
=
Afl.
07/10/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01355 Afl. 0,01364 0,23%
3 tháng Afl. 0,01336 Afl. 0,01364 1,02%
1 năm Afl. 0,01306 Afl. 0,01364 3,59%
2 năm Afl. 0,01278 Afl. 0,01364 5,69%
3 năm Afl. 0,01218 Afl. 0,01364 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Florin Aruba (AWG)
DA 100Afl. 1,3560
DA 500Afl. 6,7798
DA 1.000Afl. 13,560
DA 2.500Afl. 33,899
DA 5.000Afl. 67,798
DA 10.000Afl. 135,60
DA 25.000Afl. 338,99
DA 50.000Afl. 677,98
DA 100.000Afl. 1.355,96
DA 500.000Afl. 6.779,80
DA 1.000.000Afl. 13.560
DA 2.500.000Afl. 33.899
DA 5.000.000Afl. 67.798
DA 10.000.000Afl. 135.596
DA 50.000.000Afl. 677.980